- BÁO CÁO TÀI CHÍNH ĐỊNH KỲ
Năm 2023
CBTT - Báo cáo tài chính Quý 1 năm 2023 và giải trình biến động lợi nhuận |
15:00:00 19/04/2023 |
CBTT - Báo cáo tài chính năm 2022 đã kiểm toán và giải trình biến động lợi nhuận so với cùng kỳ |
15:00:00 06/03/2023 |
Năm 2022
CBTT - Báo cáo tài chính Quý IV năm 2022 và giải trình biến động lợi nhuận |
15:00:00 18/01/2023 |
CBTT - Báo cáo tài chính Riêng Quý 3 năm 2022 và giải trình biến động lợi nhuận |
14:12:00 19/10/2022 |
CBTT - Báo cáo tài chính giữa niên độ năm 2022 đã được soát xét và giải trình biến động lợi nhuận. |
14:50:00 12/08/2022 |
CBTT - Báo cáo tài chính Riêng Quý 2 năm 2022 và giải trình biến động lợi nhuận. |
13:00:00 20/07/2022 |
CBTT - Báo cáo tài chính Riêng Quý I năm 2022 và giải trình biến động lợi nhuận. |
15:00:00 27/04/2022 |
CBTT - Báo cáo tài chính Hợp nhất Quý I năm 2022 và giải trình biến động lợi nhuận . |
15:00:00 27/04/2022 |
CBTT - Báo cáo tài chính Riêng năm 2021 đã kiểm toán và giải trình biến động lợi nhuận. |
18:45:00 21/02/2022 |
CBTT - Báo cáo tài chính Hợp nhất năm 2021 đã kiểm toán và giải trình biến động lợi nhuận. |
18:45:00 21/02/2022 |
CBTT - Báo cáo tài chính Riêng Quý IV.2021. |
10:45:00 28/01/2022 |
CBTT - Báo cáo tài chính Hợp nhất và Giải trình biến động lợi nhuận Quý IV.2021 |
10:45:00 28/01/2022 |
Năm 2021
Năm 2020
CBTT Báo cáo tài chính hợp nhất Quý III.2020 |
|
08:49:29 29/10/2020 |
CBTT Báo cáo tài chính riêng Quý III.2020 |
|
08:39:31 29/10/2020 |
Báo cáo tài chính hợp nhất bán niên 2020 đã soát xét |
|
15:39:30 20/08/2020 |
Báo cáo tài chính riêng bán niên 2020 đã soát xét |
|
15:07:15 20/08/2020 |
Giải trình biến động lợi nhuận quý II. 2020 |
|
14:39:23 23/07/2020 |
Báo cáo tài chính hợp nhất quý II. 2020 |
|
14:36:13 23/07/2020 |
2020 - BCTC riêng quý II 2020 |
|
14:03:11 23/07/2020 |
Giải trình biến động lợi nhuận quý I. 2020 |
|
14:43:29 27/04/2020 |
Báo cáo tài chính hợp nhất quý I. 2020 |
|
14:30:56 27/04/2020 |
2020 - BCTC riêng quý I 2020 |
|
13:30:26 23/04/2020 |
2019 - BCTC KIỂM TOÁN HỢP NHẤT |
|
12:15:11 27/03/2020 |
2019 - BCTC KIỂM TOÁN RIÊNG |
|
11:30:13 27/03/2020 |
2020 - CV gia hạn thời gian Công bố thông tin |
|
15:56:32 19/03/2020 |
Năm 2019
2019 - Giải trình Biến động lợi nhuận |
|
2019 - BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT QUÝ 4. 2019 |
|
2019 - BCTC RIÊNG QUÝ 4/ 2019 |
|
2019 - Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3/2019 |
|
2019 - BCTC THIBIDI RIENG- QUY 3/2019 |
|
2019 - BCTC THIBIDI RIENG-GIUA NIEN DO 2019 |
|
2019 - BCTC THIBIDI HOP NHAT-GIUA NIEN DO 2019 |
|
2019-Giai trinh bien dong LN-Q2.2019 |
|
2019-BCTC THIBIDI RIENG QUY 2 (Chua kiem toan) |
|
2019-BCTC THIBIDI HOP NHAT QUY 2 (Chua kiem toan) |
|
2019-CBTT 10_Vv gia han thoi gian CB BCTC |
|
THIBIDI - 2019-BCTC THIBIDI HỢP NHẤT QUÝ 1.2019 |
|
2019-Giai trinh bien dong LN-BCTC Quy 1.2019 |
|
2019-BCTC THIBIDI RIENG QUY 1 |
|
2019-Giai trinh bien dong LN BCTC RIENG 2018 |
|
Năm 2018
Năm 2017
Năm 2016
- Báo cáo tài chính năm 2016
- Giải trình biến động lợi nhuận
- Báo cáo tài chính Quý IV năm 2016
- Báo cáo tài chính Hợp nhất 9 tháng năm 2016
- Báo cáo tài chính Quý III năm 2016
- Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ năm 2016
- Báo cáo tài chính giữa niên độ năm 2016
- Báo cáo tài chính Quý I năm 2016
Năm 2015
- Báo cáo tài chính hợp nhất kết thúc năm tài chính năm 2015
- Báo cáo tài chính năm 2015
- Báo cáo kết quả kinh doanh giữa niên độ ngày 30/9/2015
- Báo cáo tài chính Hợp nhất 6 tháng đầu năm 2015
- Báo cáo tài chính 6 tháng đầu năm 2015
- Báo cáo tài chính Quý I năm 2015
Năm 2014
- Báo cáo tài chính hợp nhất kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2014.
- Báo cáo tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2014
- Bảng cân đối kế toán ngày 30 tháng 09 năm 2014.
- Báo cáo tài chính 6 tháng đầu năm 2014.
Năm 2013
- Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2013.
- Báo cáo tài chính năm 2013.
- Báo cáo tài chính 6 tháng đầu năm 2013.
Năm 2012
- Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2012.
- Báo cáo tài chính năm 2012.
- Báo cáo tài chính hợp nhất 6 tháng đầu năm 2012.
Năm 2011
- Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2011.
- Báo cáo tài chính năm 2011.
Năm 2010.
- Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2010.
- Báo cáo tài chính năm 2010.
Năm 2009
- Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2009.
- Báo cáo tài chính năm 2009.
Năm 2008
- Báo cáo tài chính năm 2008.